Kệ treo cuộn nylon và màng nhôm Hafele – 521.01.511
Giá để dĩa đơn Hafele – 544.05.200
Giá đa năng Hafele – 522.53.206
Bas hít cho nêm nhấn Hafele – 356.04.540
Kệ treo Hafele – 522.51.214
Kệ úp chén dĩa Hafele – 522.66.222
Móc treo chữ S Hafele – 522.66.292
Đế cho nêm giảm chấn Hafele – 356.14.520